Phiên âm : zì dòng kòng zhì.
Hán Việt : tự động khống chế.
Thuần Việt : điều khiển tự động; khống chế tự động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điều khiển tự động; khống chế tự động通过自动化装置控制机器,使按照预定的程序工作简称自控