VN520


              

自动控制

Phiên âm : zì dòng kòng zhì.

Hán Việt : tự động khống chế.

Thuần Việt : điều khiển tự động; khống chế tự động.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điều khiển tự động; khống chế tự động
通过自动化装置控制机器,使按照预定的程序工作简称自控


Xem tất cả...