VN520


              

自個兒

Phiên âm : zì gěr.

Hán Việt : tự cá nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

自己、己身。例一個人必須有責任感, 自個兒做的事自個兒負責。
己身、自己。如:「那是我自個兒的事, 你別插手。」


Xem tất cả...