Phiên âm : zì gěr.
Hán Việt : tự cá nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自己、己身。例一個人必須有責任感, 自個兒做的事自個兒負責。己身、自己。如:「那是我自個兒的事, 你別插手。」