Phiên âm : lín zhèn mó qiāng.
Hán Việt : lâm trận ma thương.
Thuần Việt : lâm trận mới mài gươm; nước đến chân mới nhảy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lâm trận mới mài gươm; nước đến chân mới nhảy. 到了陣前才磨槍. 比喻事到臨頭才做準備.