VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
臨街
Phiên âm :
lín jiē.
Hán Việt :
lâm nhai.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
臨街的窗戶.
臨了 (lín liǎo) : phút cuối cùng; giờ chót; cuối cùng
臨時 (lín shí) : lâm thời, lâm thì
臨難苟免 (lín nàn gǒu miǎn) : lâm nan cẩu miễn
臨深履薄 (lín shēn lǚ bó) : lâm thâm lí bạc
臨終 (lín zhōng) : lâm chung
臨產 (lín chǎn) : sắp sanh; trở dạ; sắp đẻ
臨死 (lín sǐ) : lâm tử
臨問 (lín wèn) : lâm vấn
臨深履冰 (lín shēn lǚ bīng) : lâm thâm lí băng
臨陣磨槍 (lín zhèn mó qiāng) : lâm trận mới mài gươm; nước đến chân mới nhảy
臨潼鬥寶 (lín tóng dòu bǎo) : lâm đồng đấu bảo
臨近 (lín jìn) : lâm cận
臨別 (lín bié) : lâm biệt
臨河羨魚 (lín hé xiàn yú) : lâm hà tiện ngư
臨界 (lín jiè) : lâm giới
臨死不怯 (lín sǐ bù què) : lâm tử bất khiếp
Xem tất cả...