Phiên âm : lín jī zhì biàn.
Hán Việt : lâm cơ chế biến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
臨事能制定應變的方法。《周書.卷二八.列傳.陸騰》:「必望臨機制變, 未敢預陳。」唐.吳武陵〈上韓舍人行軍書〉:「夫臨機制變, 又何可數?昔司馬宣王征孟達, 則八道急攻;征公孫文懿, 則捨其銳而趨其虛緩以撓, 各從其利也。」