Phiên âm : lín shí dài bàn.
Hán Việt : lâm thì đại bạn.
Thuần Việt : đại diện lâm thời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đại diện lâm thời. 臨時代理大使職務的外交官員.