Phiên âm : lín dí mài zhèn.
Hán Việt : lâm địch mại trận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在兩軍對峙之際臨陣逃脫。《孤本元明雜劇.三化邯鄲.第四折》:「因為你兩軍對壘, 臨敵賣陣, 敕旨教斬了你哩。」