VN520


              

臨敵賣陣

Phiên âm : lín dí mài zhèn.

Hán Việt : lâm địch mại trận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在兩軍對峙之際臨陣逃脫。《孤本元明雜劇.三化邯鄲.第四折》:「因為你兩軍對壘, 臨敵賣陣, 敕旨教斬了你哩。」


Xem tất cả...