Phiên âm : lín liǎo.
Hán Việt : lâm liễu.
Thuần Việt : phút cuối cùng; giờ chót; cuối cùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phút cuối cùng; giờ chót; cuối cùng. 到最后; 到末了. 也說臨末了兒.