VN520


              

臨了

Phiên âm : lín liǎo.

Hán Việt : lâm liễu.

Thuần Việt : phút cuối cùng; giờ chót; cuối cùng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phút cuối cùng; giờ chót; cuối cùng. 到最后; 到末了. 也說臨末了兒.


Xem tất cả...