VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
臧否
Phiên âm :
zāng pǐ.
Hán Việt :
tang phủ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
臧否人物
臧否 (zāng pǐ) : tang phủ