Phiên âm : wò pù.
Hán Việt : ngọa phô.
Thuần Việt : giường nằm; ghế nằm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giường nằm; ghế nằm (trên xe lửa). 臥車上供旅客睡覺的鋪位.