VN520


              

臥車

Phiên âm : wò chē.

Hán Việt : ngọa xa .

Thuần Việt : toa giường nằm; toa xe nằm; toa nằm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. toa giường nằm; toa xe nằm; toa nằm. 設有臥鋪的火車車廂.


Xem tất cả...