Phiên âm : wò chē.
Hán Việt : ngọa xa .
Thuần Việt : toa giường nằm; toa xe nằm; toa nằm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. toa giường nằm; toa xe nằm; toa nằm. 設有臥鋪的火車車廂.