VN520


              

臥游

Phiên âm : wò yóu.

Hán Việt : ngọa du .

Thuần Việt : ngoạ du; xem phim ảnh tư liệu, du ký có nội dung s.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngoạ du; xem phim ảnh tư liệu, du ký có nội dung sinh động. 指看內容生動的游記、圖片或記錄影片等.


Xem tất cả...