Phiên âm : wò yóu.
Hán Việt : ngọa du .
Thuần Việt : ngoạ du; xem phim ảnh tư liệu, du ký có nội dung s.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngoạ du; xem phim ảnh tư liệu, du ký có nội dung sinh động. 指看內容生動的游記、圖片或記錄影片等.