VN520


              

臉軟

Phiên âm : liǎn ruǎn .

Hán Việt : kiểm nhuyễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 臉硬, .

♦Nể mặt, không nỡ cự tuyệt lời thỉnh cầu của người khác. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Ngã môn kiểm nhuyễn, nhĩ thuyết cai chẩm ma phạt tha? 我們臉軟, 你說該怎麼罰他? (Đệ tứ ngũ hồi) Chúng tôi nể quá, nay thím bảo nên phạt như thế nào?


Xem tất cả...