Phiên âm : tún jiān.
Hán Việt : đồn tiêm .
Thuần Việt : thịt đùi; thịt mông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thịt đùi; thịt mông. 做食品用的豬臀部隆起處的肉.