Phiên âm : dǎn pò xīn jīng.
Hán Việt : đảm phá tâm kinh .
Thuần Việt : sợ vỡ mật; sợ giập mật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sợ vỡ mật; sợ giập mật. 形容非常害怕.