VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
膳宿
Phiên âm :
shàn sù.
Hán Việt :
thiện túc.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
膳宿自理.
膳房 (shàn fáng) : thiện phòng
膳食 (shàn shí) : bữa ăn hàng ngày; cái ăn hàng ngày
膳宿 (shàn sù) : thiện túc
膳费 (shàn fèi) : tiền ăn
膳費 (shàn fèi) : tiền ăn