VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
膜拜
Phiên âm :
mó bài.
Hán Việt :
mô bái.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
頂禮膜拜.
膜拜 (mó bài) : mô bái
膜鳴樂器 (mò míng yuè qì) : mô minh nhạc khí
膜翅目 (mó chì mù) : bộ cánh màng
膜外概置 (mò wài gài zhì) : mô ngoại khái trí
膜孔 (mò kǒng) : mô khổng