VN520


              

膚覺

Phiên âm : fū jué.

Hán Việt : phu giác.

Thuần Việt : xúc giác; cảm giác ở da.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xúc giác; cảm giác ở da. 皮膚、黏膜等受外界刺激時所產生的感覺, 分為觸覺、痛覺、溫覺等.