Phiên âm : fū jué.
Hán Việt : phu giác.
Thuần Việt : xúc giác; cảm giác ở da.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xúc giác; cảm giác ở da. 皮膚、黏膜等受外界刺激時所產生的感覺, 分為觸覺、痛覺、溫覺等.