Phiên âm : fū pí liáo cǎo.
Hán Việt : phu bì lạo thảo.
Thuần Việt : qua loa; cẩu thả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
qua loa; cẩu thả. 見〖浮皮潦草〗.