Phiên âm : fū qiǎn.
Hán Việt : phu thiển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 浮淺, 淺薄, .
Trái nghĩa : 深刻, 深奧, 深長, 淵博, 精深, 淵深, 透闢, 細緻, .
膚淺的認識