VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
膚泛
Phiên âm :
fū fàn.
Hán Việt :
phu phiếm .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
膚泛之論
膚淺 (fū qiǎn) : phu thiển
膚皮潦草 (fū pí liáo cǎo) : qua loa; cẩu thả
膚如刻畫 (fū rú kē huà) : phu như khắc họa
膚泛 (fū fàn) : phu phiếm
膚敏 (fū mǐn) : phu mẫn
膚色 (fū sè) : màu da
膚橈目逃 (fū náo mù táo) : phu nạo mục đào
膚廓 (fū kuò) : viển vông; không thực tế
膚覺 (fū jué) : xúc giác; cảm giác ở da