Phiên âm : gāo yao.
Hán Việt : cao dược.
Thuần Việt : thuốc cao; thuốc dán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuốc cao; thuốc dán. 一種中藥外用藥, 用植物油加藥熬煉成膏, 涂在布、紙或皮的一面, 可以較長時間地貼在患處, 用來治瘡癤、消腫痛等.