Phiên âm : páng guāng.
Hán Việt : bàng quang .
Thuần Việt : bàng quang; bọng đái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bàng quang; bọng đái. 人或高等動物體內儲存尿的器官, 囊狀, 位于盆腔內. 是由平滑肌構成的, 有很大的伸縮性. 尿由腎臟順著輸尿管進入膀胱. 有的地區叫尿脬.