VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
膀子
Phiên âm :
bǎng zi.
Hán Việt :
bàng tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
光著膀子
膀胱炎 (páng guāng yán) : viêm bàng quang
膀胱 (páng guāng) : bàng quang; bọng đái
膀大腰圓 (bǎng dà yāo yuán) : cao lớn vạm vỡ
膀大腰圆 (bǎng dà yāo yuán) : cao lớn vạm vỡ
膀臂 (bǎng bì) : bàng tí
膀子 (bǎng zi) : bàng tử
膀胱结石 (páng guāng jié shí) : Sỏi bàng quang