Phiên âm : xiàn xì bāo.
Hán Việt : tuyến tế bào .
Thuần Việt : tế bào tuyến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tế bào tuyến. 機體各組織的表皮中能制造和分泌某種液體物質的細胞, 如組成汗腺、唾液腺等的細胞.