Phiên âm : cháng zǔ sè.
Hán Việt : tràng trở tắc.
Thuần Việt : bệnh tắc ruột .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh tắc ruột (y). 病, 由腸內異物堵塞, 腸肌痙攣等引起. 癥狀是腹部膨脹、劇烈腹痛、嘔吐等. 見〖髂骨〗. 見〖腸梗阻〗.