Phiên âm : cháng jī méi.
Hán Việt : tràng kích 酶.
Thuần Việt : ki-na-da ruột .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ki-na-da ruột (y) . 腸液中的酶, 主要來自十二指腸, 能使胰液中的胰蛋白酶原變為胰蛋白酶.