VN520


              

腳踏實地

Phiên âm : jiǎo tà shí dì.

Hán Việt : cước đạp thật địa.

Thuần Việt : làm đến nơi đến chốn; làm ra làm chơi ra chơi.

Đồng nghĩa : 實事求是, 穩紮穩打, .

Trái nghĩa : 好高騖遠, 弄虛作假, 好大喜功, .

làm đến nơi đến chốn; làm ra làm chơi ra chơi. 形容做事踏實認真.

♦Làm việc thiết thật, cẩn thận, chắc chắn. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: Hiện tại vãn hồi chi pháp, tu yếu bộ bộ cước đạp thật địa, bất tác hư không chi sự 現在挽回之法, 須要步步腳踏實地, 不作虛空之事 (Đệ tứ bát hồi).


Xem tất cả...