VN520


              

腳跡

Phiên âm : jiǎo jī.

Hán Việt : cước tích.

Thuần Việt : vết chân; gót chân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vết chân; gót chân. 腳印.

♦Dấu chân. ◎Như: địa thượng lưu hữu nhất đại phiến linh loạn đích cước tích 地上留有一大片零亂的腳跡.
♦Dấu vết của tiền nhân. ◎Như: thuận trước tiền nhân đích cước tích, khả phát hiện hứa đa bảo quý đích trí tuệ kết tinh 順著前人的腳跡, 可發現許多寶貴的智慧結晶.


Xem tất cả...