Phiên âm : jiǎo jī.
Hán Việt : cước tích.
Thuần Việt : vết chân; gót chân.
vết chân; gót chân. 腳印.
♦Dấu chân. ◎Như: địa thượng lưu hữu nhất đại phiến linh loạn đích cước tích 地上留有一大片零亂的腳跡.
♦Dấu vết của tiền nhân. ◎Như: thuận trước tiền nhân đích cước tích, khả phát hiện hứa đa bảo quý đích trí tuệ kết tinh 順著前人的腳跡, 可發現許多寶貴的智慧結晶.