Phiên âm : yāo guǒ.
Hán Việt : yêu quả .
Thuần Việt : cây điều.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cây điều. 常綠喬木, 葉子互生, 倒卵形, 花粉紅色, 香味很濃, 果實腎臟形. 果仁可以吃, 果殼可以榨油. 原產南美, 中國廣東等地也有栽植.