VN520


              

腰斬

Phiên âm : yāo zhǎn.

Hán Việt : yêu trảm .

Thuần Việt : chém ngang lưng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. chém ngang lưng (hình phạt tàn khốc thời xưa, chém ngang lưng thành hai đoạn). 古代的殘酷刑法, 從腰部把身體斬為兩段.


Xem tất cả...