Phiên âm : yāo zhǎn.
Hán Việt : yêu trảm .
Thuần Việt : chém ngang lưng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. chém ngang lưng (hình phạt tàn khốc thời xưa, chém ngang lưng thành hai đoạn). 古代的殘酷刑法, 從腰部把身體斬為兩段.