Phiên âm : è liè.
Hán Việt : 腭 liệt .
Thuần Việt : hở hàm ếch; sứt môi; hở vòm miệng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hở hàm ếch; sứt môi; hở vòm miệng (dị dạng bẩm sinh, thường kèm theo sứt môi). 先天性的畸形, 常與唇裂同時出現. 患者的腭部部分或全部裂開, 飲食不方便, 說話不清楚.