VN520


              

腦際

Phiên âm : nǎo jì.

Hán Việt : não tế .

Thuần Việt : tâm trí; ý nghĩ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tâm trí; ý nghĩ (kí ức, ấn tượng). 腦海(就記憶、印象說).


Xem tất cả...