Phiên âm : nǎo shén jīng.
Hán Việt : não thần kinh .
Thuần Việt : thần kinh não.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thần kinh não. 在人體腦顱的底部, 由廷髓、腦橋、中腦、間腦等發出的神經, 共有十二對. 除迷走神經支配心臟和胃腸的活動外, 其余都管頸部以上的知覺和運動.