VN520


              

腐生

Phiên âm : fǔ shēng.

Hán Việt : hủ sanh.

Thuần Việt : hủ sinh; ăn rỗng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hủ sinh; ăn rỗng. 生物分解有機物或已死的生物體, 并攝取養分以維持生活, 如大多數霉菌、細菌等都以這種方式生活.


Xem tất cả...