VN520


              

腐熟

Phiên âm : fǔ shú.

Hán Việt : hủ thục.

Thuần Việt : ủ phân xanh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ủ phân xanh (ủ rơm rạ, rác rưởi làm phân). 不易分解的有機物(如糞尿、秸稈、落葉、雜草)經過微生物的發酵分解, 產生有效肥分, 同時也形成腐殖質.


Xem tất cả...