VN520


              

腐朽

Phiên âm : fǔ xiǔ.

Hán Việt : hủ hủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

埋在地里的木樁都腐朽了.


Xem tất cả...