VN520


              

腐儒

Phiên âm : fǔ rú.

Hán Việt : hủ nho.

Thuần Việt : hủ nho.

Đồng nghĩa : 冬烘, .

Trái nghĩa : 名宿, .

hủ nho. 迂腐不明事理的讀書人.


Xem tất cả...