VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
脾胃
Phiên âm :
pí wèi.
Hán Việt :
tì vị.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
兩人脾胃相投.
脾气 (pí qi) : tính tình; tính cách; tính khí
脾脏 (pí zàng) : tì tạng; lá lách
脾氣 (pí qi) : tì khí
脾胃 (pí wèi) : tì vị
脾氣情性 (pí qi qíng xìng) : tì khí tình tính
脾寒 (pí hán) : bệnh sốt rét
脾臟 (pí zàng) : tì tạng; lá lách
脾性 (pí xìng) : tì tính
脾憋 (pí biē) : tì biệt