VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
脹庫
Phiên âm :
zhàng kù.
Hán Việt :
trướng khố .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
豬肉脹庫
脹閘 (zhàng zhá) : cái thắng; cái phanh
脹庫 (zhàng kù) : trướng khố
脹氣 (zhàng qì) : trướng khí