Phiên âm : tuō yán.
Hán Việt : thoát diêm.
Thuần Việt : khử mặn; rửa mặn; ngọt hoá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khử mặn; rửa mặn; ngọt hoá. 用灌水沖洗等方法除去土壤中過多的鹽分.