Phiên âm : tuō xiāo.
Hán Việt : thoát tiêu.
Thuần Việt : bán hết; hàng không đủ bán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bán hết; hàng không đủ bán. (某種商品)賣完, 一時不能繼續供應.