VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
脫軌
Phiên âm :
tuō guǐ.
Hán Việt :
thoát quỹ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
火車脫軌
脫胎換骨 (tuō tāi huàngǔ) : thay da đổi thịt; lột xác; thoát thai đổi cốt
脫逃 (tuō táo) : thoát đào
脫水機 (tuō shuǐ jī) : thoát thủy cơ
脫衣舞 (Tuō yī wǔ) : nhảy thoát y
脫險 (tuō xiǎn) : thoát hiểm
脫蠟 (tuō là) : thoát lạp
脫穎囊錐 (tuō yǐng náng zhuī) : thoát dĩnh nang chùy
脫肛 (tuō gāng) : bệnh trĩ; bệnh lòi rom
脫褲子放屁 (tuō kù zi fàng pì) : thoát khố tử phóng thí
脫位 (tuō wèi) : sai khớp; trật khớp
脫口而出 (tuō kǒuér chū) : buột miệng nói ra; nói năng thiếu suy nghĩ
脫俗之交 (tuō sú zhī jiāo) : thoát tục chi giao
脫澀 (tuō sè) : khử vị chát
脫身計 (tuō shēn jì) : thoát thân kế
脫難 (tuō nàn) : thoát nan
脫貧 (tuō piìn) : thoát bần
Xem tất cả...