VN520


              

脫粒

Phiên âm : tuō lì.

Hán Việt : thoát lạp.

Thuần Việt : tuốt hạt; tuốt lúa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuốt hạt; tuốt lúa. 把收割的莊稼放在場地上碾扎、摔打或用機器使子實脫落下來.


Xem tất cả...