VN520


              

脫氧

Phiên âm : tuō yǎng.

Hán Việt : thoát dưỡng.

Thuần Việt : khử ô-xy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khử ô-xy. 除去物質中所含的氧. 如在鋼水中加入少量的硅gui鐵、錳鐵、鋁等, 除去所含的氧, 以提高鋼的質量.


Xem tất cả...