VN520


              

脫手

Phiên âm : tuō shǒu.

Hán Việt : thoát thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用力一扔, 石塊脫手飛出去.


Xem tất cả...