VN520


              

脚垫

Phiên âm : jiǎo diàn.

Hán Việt : cước điếm.

Thuần Việt : đệm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đệm (thể dục thể thao)
草地板球手投球时一只脚踩在上面的一块材料,由橡胶或其他材料制成
多因鞋袜不适,长时磨擦,气血受阻,肌肤失营而成其证足底皮肤增厚,顽硬如板,行路作痛,影响步履


Xem tất cả...