Phiên âm : jiǎo diàn.
Hán Việt : cước điếm.
Thuần Việt : đệm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đệm (thể dục thể thao)草地板球手投球时一只脚踩在上面的一块材料,由橡胶或其他材料制成多因鞋袜不适,长时磨擦,气血受阻,肌肤失营而成其证足底皮肤增厚,顽硬如板,行路作痛,影响步履