VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
脅從
Phiên âm :
xié cóng.
Hán Việt :
hiếp tòng.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
脅從分子.
脅迫 (xiépò) : hiếp bức; uy hiếp cưỡng bức
脅持 (xié chí) : cưỡng ép; kèm hai bên người bị bắt
脅肩諂笑 (xié jiān chǎn xiào) : khúm núm quỳ luỵ; nhún vai nhường nhịn
脅從 (xié cóng) : hiếp tòng