Phiên âm : zhī ma.
Hán Việt : chi ma.
Thuần Việt : vừng; cây vừng; mè.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vừng; cây vừng; mè. 同"芝麻".
♦Tên khác của hồ ma 胡麻.