Phiên âm : zhī yú.
Hán Việt : chi du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Mỡ béo. ◇Vương Sung 王充: Hữu cốt vô nhục, chi du bất túc 有骨無肉, 脂腴不足 (Luận hành 論衡, Lượng tri 量知).♦Tỉ dụ giàu có, nhiều tiền của.