VN520


              

脂腴

Phiên âm : zhī yú.

Hán Việt : chi du.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Mỡ béo. ◇Vương Sung 王充: Hữu cốt vô nhục, chi du bất túc 有骨無肉, 脂腴不足 (Luận hành 論衡, Lượng tri 量知).
♦Tỉ dụ giàu có, nhiều tiền của.